Có 2 kết quả:
信息灵通 xìn xi líng tōng ㄒㄧㄣˋ ㄌㄧㄥˊ ㄊㄨㄥ • 信息靈通 xìn xi líng tōng ㄒㄧㄣˋ ㄌㄧㄥˊ ㄊㄨㄥ
xìn xi líng tōng ㄒㄧㄣˋ ㄌㄧㄥˊ ㄊㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 消息靈通|消息灵通[xiao1 xi5 ling2 tong1]
Bình luận 0
xìn xi líng tōng ㄒㄧㄣˋ ㄌㄧㄥˊ ㄊㄨㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 消息靈通|消息灵通[xiao1 xi5 ling2 tong1]
Bình luận 0